Những thông tin kỹ thuật về lốp xe Maxxis mà bạn cần biết?

Khi mua lốp xe Maxxis tại Maxxis Việt Nam, khách hàng nên xét đến các thông tin kỹ thuật: Mã gai lốp xe, kích thước lốp xe, chỉ số lốp xe, DOT của lốp xe, phân loại chất lượng lốp thống nhất (Độ mòn gai lốp, độ bám đường của lốp,nhiệt độ lốp xe), và cấu trúc bố lốp xe để chọn đúng sản phẩm phù hợp nhu cầu sử dụng hàng ngày.

Thông tin kỹ thuật về lốp xe Maxxis 

1. Mã gai lốp xe 

Thông tin đầu tiên của lốp xe Maxxis từ Maxxis Việt Nam đó chính là mã gai lốp xe. Thông tin này giúp phân biệt tên các sản phẩm lốp khác nhau. 


2. Kích thước lốp xe 

Tiếp theo là thông tin về kích thước lốp xe của lốp xe Maxxis từ Maxxis Việt Nam. Thông tin này cho biết về loại xe phù hợp cho lốp, chiều rộng lốp, tỷ lệ khung lốp, lốp bố tỏa tròn hay như thế nào, và đường kính mâm xe. 


2.1 Loại xe phù hợp với lốp: 

  • P (Passenger Car Tire): Chữ “P” biểu thị lốp xe dành cho xe chở khách.
  • LT (Light Truck Car Tire): “LT” cho biết lốp xe dành cho xe tải nhẹ.

Kích thước xe tải nhẹ có thể được hiển thị theo hai định dạng:

LT 245/70R16

Giải thích: LT = Loại xe, 245 = Chiều rộng tính bằng milimét, 70 = Tỷ lệ khung lốp, R = Cấu trúc tỏa tròn, và 16 = Đường kính vành tính bằng inch.

32×11.50R16 LT

Giải thích: 32 = Đường kính tính bằng inch, 11.50 = Chiều rộng tính bằng inch, R = Cấu trúc tỏa tròn, 16 = Đường kính vành tính bằng inch, và LT = Lốp xe tải nhẹ.

2.2 Độ rộng của lốp:

  • 225: Con số ba chữ số này cho biết chiều rộng tính bằng milimét của lốp từ mép thành bên này đến mép thành bên kia. Nhìn chung, số càng lớn thì lốp càng rộng.

2.3 Tỷ lệ khung lốp: 

  • 60: Con số gồm hai chữ số này, được gọi là tỷ lệ bề ngoài, cho biết tỷ lệ chiều cao so với chiều rộng của lốp theo phần trăm. Các số từ 70 trở xuống cho biết thành lốp nhỏ hơn để cải thiện phản ứng lái và khả năng xử lý tổng thể tốt hơn trên mặt đường khô.

2.4 Bố lốp tỏa tròn

  • R: Cấu trúc lớp bố tỏa tròn "R" là viết tắt của radial. Cấu trúc lớp bố tỏa tròn của lốp đã là tiêu chuẩn của ngành trong 20 năm qua. 

2.5 Đường kính vành lốp

  • 16: Đường kính vành. Con số gồm hai chữ số này là đường kính bánh xe hoặc vành xe tính bằng inch. Nếu bạn thay đổi kích thước bánh xe, bạn sẽ phải mua lốp mới để phù hợp với đường kính bánh xe mới


3. Chỉ số lốp xe 

Tại Maxxis Việt Nam, chỉ số lốp xe trên lốp xe Maxxis cũng là thông tin được khách hàng chú ý. Thông tin này cho biết về chỉ số tải, chỉ số tốc độ, chỉ số tải tối đa, và chỉ số áp suất lốp tối đa được cho phép.  

3.1 Chỉ số tải 

  • 98: Chỉ số tải. Con số gồm hai hoặc ba chữ số này là chỉ số tải của lốp. Đây là phép đo trọng lượng mà mỗi lốp có thể chịu được. Chỉ số từ 65 đến 150 tương ứng với 639 lbs đến 7385 lbs. 

3.2 Chỉ số tốc độ 

  • H: Hệ thống xếp hạng được hiển thị cho biết tốc độ tối đa mà lốp xe được chứng nhận. Xếp hạng tốc độ cho biết tốc độ mà lốp xe được thiết kế để chạy trong thời gian dài. Xếp hạng dao động từ 50km/h đến 300km/h.

3.3 Chỉ số tải tối đa 

Con số này biểu thị tải trọng tối đa tính bằng kilôgram hoặc pound mà lốp xe có thể chịu được.

3.4 Áp suất lốp tối đa được cho phép

Con số này là áp suất không khí tối đa có thể bơm vào lốp xe trong điều kiện lái xe bình thường. 

Hình ảnh lốp xe Maxxis 

4. DOT của lốp xe 

Bên cạnh đó, DOT của lốp xe là thông tin cũng không kém phần quan trọng khi đến Maxxis Việt Nam để mua lốp xe Maxxis. DOT (Departmetn of Transportation) cho biết lốp xe đáp ứng mọi tiêu chuẩn Bộ Giao Thông Vận Tải. Hai chữ số hoặc chữ cái tiếp theo là mã nhà máy nơi lốp được sản xuất và bốn chữ số cuối cùng biểu thị tuần và năm lốp được sản xuất. 

Ví dụ với DOT “UYZEDBC1301”, UY là mã nhà máy, ZE là kích thước lốp, DBC là m ã cấu trúc hợp chất (Tùy chọn), 13 là tuần sản xuất trong năm, và 01 cho thấy 2001 là năm sản xuất. 


5. Phân loại chất lượng lốp thống nhất

Đề cập đến tiêu chí chất lượng của lốp xe Maxxis từ Maxxis Việt Nam thì thông tin về phân loại chất lượng lốp thống nhất (UTQG- Uniform Tire Quality Grading) là không thể thiếu, gồm có 3 tiêu chí sau:  

  • Độ mòn gai lốp là chỉ báo về tỷ lệ mòn tương đối của lốp xe. Chỉ số mòn gai lốp càng cao thì thời gian mòn gai lốp càng lâu. Ví dụ, lốp xe có cấp độ 400 có độ bền lâu hơn đáng kể so với lốp xe có cấp độ 200
  • Độ bám đường của lốp là chỉ báo về khả năng dừng của lốp xe trên mặt đường ướt. Lốp xe có cấp độ cao hơn sẽ cho phép bạn dừng xe trên đường ướt trong khoảng cách ngắn hơn so với lốp xe có cấp độ thấp hơn. Độ bám đường được phân loại từ cao nhất đến thấp nhất là "AA", "A", "B" và "C".
  • Nhiệt độ lốp xe là chỉ báo về khả năng chịu nhiệt của lốp xe. Nhiệt độ cao kéo dài (ví dụ, lái xe đường dài trong thời tiết nóng) có thể khiến lốp xe bị hỏng. Từ cao nhất đến thấp nhất, khả năng chịu nhiệt của lốp xe được phân loại là "A", "B" hoặc "C".


6. Cấu trúc bố lốp xe

Thông tin cuối cùng cần được nhắc đến của lốp xe Maxxis từ Maxxis Việt Namcấu trúc bố lốp xe. Số lớp bố và sợi mành chỉ ra số lớp vải phủ cao su hoặc dây thép trong lốp xe. Nhìn chung, số lớp bố càng nhiều thì lốp xe có thể chịu được trọng lượng càng lớn. 

Các nhà sản xuất lốp xe cũng phải chỉ ra các sợi mành được sử dụng trong lốp xe, bao gồm thép, nylon, polyester và các loại khác.

Hình minh họa cấu trúc bố lốp xe Maxxis

Khi lựa chọn lốp xe Maxxis tại Maxxis Việt Nam, đừng quên kiểm tra kỹ các thông số quan trọng như mã gai lốp xe, kích thước lốp xe, chỉ số lốp xe, DOT của lốp xe, phân loại chất lượng lốp thống nhất (độ mòn gai lốp, độ bám đường của lốp,nhiệt độ lốp xe), cũng như là cấu trúc bố lốp xe

Truy cập ngay website Maxxis Việt Nam hay đến các đại lý phân phối chính thức gần nhất để được tư vấn và lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất cho xe của bạn. 




Tại sao các tay lái off-road lại ưa chuộng Maxxis MT772?